Tìm hiểu chi tiết giá thi công nhà khung thép qua phân tích nhà xưởng ngang 18m, dài 65m, cao 11.2m. Nền BTCT, tường gạch xây cao 4m sơn nước. Vách trên đầu tường áp tole, mái lợp tole.
Diễn giải công việc S/lượng Đ/vị Đ/giá T/tiềnThi công nhà tiền chế 01 ( kích thước 18x65m)1. Cung cấp nhân công và vật tư đào đất 152,88 m3 50.000 7.644.000* Bao gồm nhân công và ca máy2. Cung cấp nhân công và vật tư cán vữa lót móng, lót đà kiềng 113,26 m2 98.000 11.099.480* Vữa lót dày trung bình 30mm3. Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha móng 49,39 m2 189.000 9.335.088* Cốp pha xây gạch ống4. Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép móng 814,54 kg 29.250 23.825.431* Thép D12@150mm5. Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông móng 22,23 m3 1.755.000 39.007.332* Bê tông Mác 250; đá 1×2; độ sụt 10±26. Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cổ móng 11,95 m2 225.000 2.689.470* Cốp pha ván7. Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cổ móng 553,05 kg 29.250 16.176.630* Thép D16, đai D68. Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cổ móng 1,27 m3 1.755.000 2.235.870* Bê tông Mác 250; đá 1×2; trộn thủ công9. Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà kiềng 92,96 m2 225.000 20.916.000* Cốp pha ván10. Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà kiềng 923,51 kg 29.250 27.012.599* Thép D16, đai D611. Cung cấp nhân công san nền, đầm nền 1.170,00 m2 36.000 42.120.00012. Cung cấp nhân công và vật tư trải bạc sọc chống mất nước bê tông 1.170,00 m2 5.400 6.318.00013. Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép nền 6.775,01 kg 29.250 198.168.994* Thép D10@150, 1 lớp14. Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông nền 81,90 m3 1.755.000 143.734.500* Bê tông Mác 250; đá 1×215. Cung cấp nhân công xoa nền 819,00 m2 27.000 22.113.000* Xoa tạo phẳng16. Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cột Cb tường 62,72 m2 225.000 14.112.000* Cốp pha ván17. Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cột Cb 580,35 kg 29.250 16.975.337* Thép D16, đai D618. Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cột Cb 3,14 m3 2.250.000 7.056.000* Bê tông Mác 250; đá 1×2, đổ thủ công19. Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà giằng đầu tường 69,72 m2 225.000 15.687.000* Cốp pha ván20. Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà giằng tường 533,49 kg 29.250 15.604.530* Thép D12, đai D621. Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông đà giằng tường 4,65 m3 2.250.000 10.458.000* Bê tông Mác 250; đá 1×2, đổ thủ công22. Cung cấp nhân công và vật tư xây tường gạch ống dày 200 448,00 m2 378.000 169.344.000* Gạch ống 8x8x18, vữa xi măng M75Cung cấp nhân công và vật tư tô tường 896,00 m2 95.000 85.120.000* Vữa xi măng M75, dày 15mm23. Cung cấp nhân công và vật tư sơn nước tường 896,00 m2 85.000 76.160.000* Sơn lót Toa supertech pro, sơn phủ Toa supertech pro int, bột trét Toa* Sơn nội thất và sơn ngoài thất24. Cung cấp và lắp đặt bulong neo chân cột 94,00 con 100.000 9.400.000* Bulong M20, L600, 8.825. Cung cấp và lắp đặt cốt thép cột 5.952,54 kg 35.100 208.934.058* Thép Fy= 2450 kG/CM2* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu26. Cung cấp và lắp đặt cốt thép kèo 5.261,70 kg 35.100 184.685.735* Thép Fy= 2450 kG/CM2* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu27. Cung cấp và lắp đặt cốt thép nóc gió 962,64 kg 35.100 33.788.526* Thép Fy= 2450 kG/CM2* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu28. Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng đầu cột 2.172,94 kg 35.100 76.270.292* Thép Fy= 2450 kG/CM2* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu29. Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng mái và giằng vách 2.877,19 kg 35.100 100.989.196* Thép V63x5* Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu30. Cung cấp và lắp đặt cốt thép dầm console mái canopy 59,61 kg 35.100 2.092.303* Thép Fy= 2450 kG/CM2* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu31. Cung cấp và lắp đặt xà gồ mái 4.986,64 kg 35.100 175.031.072* Xà gồ mạ kẽm C150x50x15x1,6* Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm232. Cung cấp và lắp đặt hệ ti giằng 481,04 kg 40.000 19.241.421* Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm233. Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết* M20x60, 8.8 369,60 con 16.000 5.913.600* M16x60, 8.8 394,24 con 12.000 4.730.880* M12x30, 8.8 646,80 con 9.000 5.821.20034. Cung cấp và lắp đặt mái tole 1.046,80 m2 216.000 226.108.800* Tole mạ màu 5 sóng, dày 0,45mm35. Cung cấp và lắp đặt mái tole 123,20 m2 216.000 26.611.200* Tole composite 9 sóng, dày 1.5mm36. Cung cấp và lắp đặt vách tole 514,22 m2 207.000 106.444.409* Tole mạ màu 9 sóng, dày 0,40mm37. Cung cấp và lắp đặt máng xói thu nước 91,00 m 216.000 19.656.000* Tole mạ kẽm, dày 0,45mm38. Cung cấp và lắp đặt diềm tole chống dột 146,86 m 135.000 19.826.100* Tole mạ kẽm, dày 0,45mm39. Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn 16,80 m2 1.260.000 21.168.000* Cửa WxH = 6000×4000* Cửa cuốn công nghệ Đức40. Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn 1,00 bộ 4.500.000 4.500.000* Mô tơ Đài Loan, 500kg41. Cung cấp và lắp đặt tự dừng cửa cuốn 1,00 bộ 1.100.000 1.100.00042. Cung cấp và lắp đặt cửa sổ* Cửa nhôm Xingfa, hệ nhôm 55, phụ kiên Kinlong, kính 8mm cường lực 4,05 m2 1.800.000 7.282.80043. Cung cấp và lắp đặt diềm đầu cửa sổ 5,00 m 270.000 1.350.000* Tole dày 2mm, sơn dầu hoàn thiện44. Cung cấp và lắp đặt ống thoát nước ( lắp đặt từ cao độ mái xuống cao độ mặt nền) 69,22 m 120.000 8.306.928* Ống D140x4,1mm ( 6 điểm thoát mỗi bên)* Co, lơi, nối thoát nước D140 40,00 cái 85.000 3.400.000Tổng – I: 2.255.565.782Tổng – A: 2.255.565.782
=>>> Chúng ta sẽ suy ra đơn Giá thi công nhà khung thép theo m2: Diện tích xây dựng dài x rộng = 18 x 65= 1170m2. Đơn giá m2= tổng chi phí giá thi công nhà khung thép / chia m2 xây dựng = 2255.565.782 / 1170 = 1.927.834 (đồng). =>>> Từ đó chúng ta hiểu được đơn giá thi công nhà khung thép tại thời điểm hiện nay giao động từ 1.200.000 – 2.500.000 đồng/m2 mà trên thị trường vẫn hay báo giá.
Quý khách hàng tham khảo thêm dịch vụ giá thi công nhà khung thép của chúng tôi. Cảm ơn Quý khách hàng cùng bạn đọc đã quan tâm đến chuyên mục giá thi công nhà khung thép của chúng tôi! Liên hệ hotline: 0937.146.179 gặp Mr Long để được tư vấn.
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VIỆT - VIETSOLUTION CORP
Địa chỉ: 491/1 Lê Văn Sỹ, P12, Q3, TP.HCM
GPĐKKD: 0304515699 do Sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 02/08/2006.
Điện thoại: (08) 6292.8898 - Hợp tác phát triển 0989.000.000 - Email: [email protected]